Các loại collagen cơ bản và những điều cần biết về thành phần này

10:28 10/10/2024

Collagen là một loại protein chiếm khoảng 30% tổng lượng protein trong cơ thể. Các loại collagen khác nhau đóng vai trò khác nhau trong việc hỗ trợ chức năng cho các mô như da, cơ bắp, xương, gân, dây chằng. Không thể xem nhẹ tầm quan trọng của các loại collagen vì chúng là những những thành phần thiết yếu của cơ thể chúng ta.

Các loại collagen

Những tác dụng của collagen đối với cơ thể

Các loại collagen đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe con người với nhiều tác dụng như sau:

  • Bảo vệ mạch máu: Collagen là một trong các thành phần cấu tạo nên mạch máu, giúp tăng cường độ đàn hồi và sức bền của thành mạch, giúp ngăn ngừa các bệnh lý như xơ cứng động mạch, cao huyết áp và nguy cơ nhồi máu cơ tim.
  • Duy trì sức khỏe của mắt: Collagen tồn tại trong giác mạc và thủy tinh thể dưới dạng kết tinh. Khi tuổi tác cao lượng collagen giảm, dẫn đến giác mạc hoạt động kém và thủy tinh thể mờ dần do quá trình lão hóa.
  • Nuôi dưỡng tóc và móng: Collagen cung cấp các dưỡng chất thiết yếu cho chất sừng, giúp tóc và móng tay, móng chân phát triển chắc khỏe, giảm thiểu tình trạng gãy và hư tổn.
  • Tăng cường hệ miễn dịch và sức khỏe não bộ: Collagen thúc đẩy hoạt động của vi khuẩn có lợi trong hệ miễn dịch và tăng cường hoạt động của não bộ, cải thiện trí nhớ và minh mẫn.
  • Củng cố cấu trúc xương: Là một trong những thành phần chính của xương, collagen đảm bảo sự kết nối chặt chẽ giữa các sợi protein, giúp xương chắc khỏe linh hoạt và giảm nguy cơ loãng xương.
  • Hỗ trợ gân và sụn: Hơn 50% cấu trúc gân và sụn là collagen, chất này đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các mô, nâng cao độ dẻo dai và bền bỉ của hệ cơ xương khớp, giúp phòng ngừa các bệnh thoái hóa khớp, thoát vị đĩa đệm,…

Các loại collagen cơ bản

Collagen có nhiều loại và mỗi loại đều có công dụng riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng. Dưới đây là một số thông tin về các loại collagen cơ bản và ứng dụng của chúng.

1. Phân loại collagen nguồn gốc

Collagen có nguồn gốc động vật và cả thực vật thường có mặt trong các nguyên liệu sau:

  • Collagen từ động vật: Được chiết xuất từ da, xương, sụn bò, heo, cá. Loại collagen này thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và thực phẩm bổ sung.
  • Collagen từ thực vật: Là sản phẩm có nguồn gốc từ nguyên liệu tự nhiên như rau, củ, quả, hạt, tảo biển và thảo mộc. Collagen từ thực vật không chỉ cung cấp amino axit mà còn chứa các chất chống oxy hóa, vitamin, khoáng chất. Sản phẩm này cũng thân thiện với môi trường và an toàn cho người sử dụng.

2. Phân loại collagen theo cấu trúc

Theo nghiên cứu, collagen có khoảng 28 loại, trong đó phổ biến nhất là 5 loại sau đây: (1)

  • Collagen type I: Chiếm khoảng 90% tổng lượng collagen trong cơ thể, chủ yếu có ở da, xương, gân và các mô liên kết. Collagen type I giúp duy trì độ đàn hồi và sức mạnh của các cấu trúc này. (2)
  • Collagen type II: Loại collagen này chủ yếu có trong sụn giúp bảo vệ sụn và giảm thiểu mài mòn, hỗ trợ cho các hoạt động linh hoạt hơn.
  • Collagen type III: Collagen type III hỗ trợ cấu trúc của các cơ bắp, cơ quan nội tạng và mạch máu, giúp duy trì sự bền vững của các mô mềm và thường được tìm thấy cùng với collagen type I trong các mô liên kết. (3)
  • Collagen type IV: Có mặt ở các lớp da, đặc biệt là màng đáy. Collagen type IV giúp thanh lọc và hỗ trợ cấu trúc tế bào, góp phần giữ cho làn da khỏe mạnh và đàn hồi. (4)
  • Collagen type V: Được tìm thấy trong giác mạc, tóc, da và nhau thai. Collagen type V giúp duy trì cấu trúc và chức năng của những bộ phận này, đặc biệt là trong việc bảo vệ và duy trì sức khỏe của mắt, tóc và làn da. (5)

Các dạng bào chế collagen phổ biến

Tuỳ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân, bạn có thể chọn các loại collagen và dạng bào chế phù hợp:

  • Collagen dạng bột: Được nhiều người ưa chuộng vì có thể pha với các loại đồ uống mà không ảnh hưởng đến hương vị. Collagen dạng bột cũng ít chứa chất bảo quản giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Tuy nhiên, loại collagen này thường khó mua hơn các dạng khác và một số người có thể cảm thấy khó uống vì mùi vị đặc trưng của nó.
  • Collagen dạng nước: Vì có khả năng hấp thụ cao nên cơ thể sẽ nhanh chóng nhận được các lợi ích từ collagen dạng nước. Loại collagen này có ưu điểm là rất phổ biến, dễ dàng tìm mua, nhưng giá thành thường cao và bảo quản cũng phức tạp hơn.
  • Collagen dạng viên: Collagen dạng viên có khả năng hấp thụ chậm hơn so với dạng bột và nước, nên hiệu quả cũng chậm hơn. Nhưng đây là loại collagen được lựa chọn nhiều nhất vì tính tiện lợi.
Các dạng collagen

Collagen dạng bột, dạng viên và dạng nước khá phổ biến giúp người dùng có nhiều lựa chọn hơn

Collagen peptide và collagen thông thường có gì khác nhau?

Collagen peptide và collagen thông thường khác nhau chủ yếu ở cấu trúc phân tử và khả năng hấp thụ:

  • Collagen thông thường có kích thước phân tử lớn và cần thời gian để cơ thể phân giải thành các đoạn nhỏ hơn trước khi hấp thụ.
  • Collagen peptide là dạng collagen đã được thủy phân với kích thước phân tử nhỏ hơn nhiều, cho phép cơ thể hấp thụ nhanh chóng và hiệu quả hơn. Do đó, Collagen Peptide thường được đánh giá cao hơn trong việc cải thiện làn da, độ linh hoạt của các khớp và các mô liên kết, nhờ khả năng hấp thụ tốt và tác dụng nhanh hơn so với collagen thông thường.

Tác dụng phụ khi dùng Collagen

Mặc dù các tác dụng phụ khi dùng collagen thường không phổ biến và khá nhẹ, nhưng người dùng vẫn nên chú ý sử dụng collagen theo hướng dẫn, đồng thời tham khảo ý kiến chuyên gia y tế nếu có bất kỳ lo ngại nào.

  • Rối loạn tiêu hóa: Một số người dùng có thể gặp các vấn đề về tiêu hóa như buồn nôn, đầy bụng hoặc tiêu chảy sau khi dùng collagen. Nên giảm liều lượng collagen hoặc chia nhỏ liều dùng trong ngày.
  • Dị ứng: Collagen có nguồn gốc từ động vật có thể gây dị ứng, các triệu chứng dị ứng có thể bao gồm phát ban, ngứa, khó thở tùy vào mỗi người.
  • Tăng canxi huyết: Một số sản phẩm collagen có thể chứa hàm lượng canxi cao đặc biệt là collagen từ vỏ trứng hoặc cá. Một số người có cơ địa nhạy cảm sẽ có tình trạng canxi huyết, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng.

Có thể tương tác với Collagen

Giống như bất kỳ thực phẩm bổ sung nào khác, collagen có thể tương tác với thuốc, đồ ăn, thức uống mà bạn tiêu thụ làm giảm hiệu quả của cả collagen và các loại thuốc khác.

1. Tương tác với các thuốc

Một số loại thuốc có khả năng tương tác với collagen:

  • Thuốc chống đông máu: Các loại collagen có thể chứa thành phần làm tăng cường hoặc ức chế tác dụng của thuốc chống đông máu, dẫn đến tình trạng không mong muốn như chảy máu nội hoặc bầm tím không rõ nguyên nhân.
  • Thuốc điều trị bệnh tiểu đường: Collagen có thể ảnh hưởng đến mức đường huyết, khi kết hợp với thuốc điều trị tiểu đường như insulin hoặc metformin có thể làm mức đường huyết tăng hoặc giảm quá mức.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Collagen có thể tăng cường tác dụng chống viêm của các NSAIDs như ibuprofen, dẫn đến tăng nguy cơ loét dạ dày hoặc xuất huyết tiêu hóa.

2. Tương tác với thực phẩm

Bạn cần lưu ý khi sử dụng các loại collagen kết hợp với những thực phẩm sau:

  • Thực phẩm giàu canxi: Nếu tiêu thụ thực phẩm giàu canxi cùng lúc với collagen, đặc biệt là collagen có nguồn gốc từ động vật có thể dẫn đến tăng mức canxi trong máu (tăng canxi huyết).
  • Thực phẩm giàu vitamin C: Vitamin C giúp tăng cường khả năng hấp thụ collagen. Khi tiêu thụ collagen cùng với thực phẩm giàu vitamin C như cam, ớt chuông hoặc dâu tây, hiệu quả của collagen có thể được cải thiện đáng kể. Đây là một tương tác có lợi nhưng vẫn cần chú ý đến liều lượng để tránh quá liều vitamin C.

3. Tương tác với đồ uống

Các thức uống có thể xảy ra tương tác với các loại collagen:

  • Đồ uống có caffein: Nếu bạn thường xuyên uống các loại đồ uống chứa caffein trong quá trình sử dụng collagen thì caffein có thể làm giảm khả năng hấp thụ collagen của cơ thể.
  • Đồ uống có cồn: Rượu, bia hoặc các thực phẩm chứa cồn có nguy cơ gây mất nước và làm suy yếu cấu trúc da, điều này có thể làm mất đi một số lợi ích mà collagen mang lại.

4. Cách tránh tương tác thuốc

Để tránh tương tác thuốc khi sử dụng collagen các loại, bạn nên chú ý các vấn đề sau:

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi bắt đầu dùng collagen, đặc biệt nếu bạn đang sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo không có tương tác có hại.
  • Kiểm tra thành phần: Luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm của các loại collagen để biết rõ thành phần. Tránh các sản phẩm có chứa các thành phần gây ra tương tác với thuốc bạn đang sử dụng.
  • Thời gian sử dụng: Cân nhắc thời điểm uống collagen để tránh ảnh hưởng không mong muốn. Ví dụ, bạn có thể uống collagen vào buổi sáng và các thuốc khác vào buổi tối, nhưng vẫn cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Theo dõi các triệu chứng: Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi dùng collagen cùng với thuốc như chảy máu, bầm tím hoặc các triệu chứng khác, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế ngay lập tức.
Lưu ý khi sử dụng collagen

Lưu ý về cách sử dụng collagen để tránh tương tác với thuốc hay các loại thực phẩm khác

Xem thêm: Uống collagen có tác dụng gì cho phụ nữ

Đối tượng cần thận trọng khi uống collagen

Các loại collagen dù mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng không phải ai cũng phù hợp để bổ sung các sản phẩm có chứa collagen, đặc biệt đối với các đối tượng sau:

  • Người mắc bệnh viêm loét dạ dày: Collagen có thể làm tăng tiết axit dạ dày, gây kích ứng và làm tình trạng viêm loét nghiêm trọng hơn.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú: Vì chưa có đủ nghiên cứu chứng minh về độ an toàn của các thực phẩm cung cấp collagen đối với phụ nữ mang thai và cho con bú, nên bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Người đang dùng thuốc đặc trị: Collagen có thể tương tác với các loại thuốc đặc trị, làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.
  • Người chưa đủ 20 tuổi: Ở độ tuổi này cơ thể vẫn đang tự sản xuất collagen tự nhiên hiệu quả. Việc bổ sung collagen vào lúc này là không cần thiết, chưa kể có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển tự nhiên của cơ thể.
  • Người bệnh thận mãn tính: Collagen có thể chứa các khoáng chất như canxi gây áp lực thêm lên thận và làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh, đặc biệt ở những người bị suy giảm chức năng thận.

Các dưỡng chất kích thích sản sinh collagen

Ngoài việc dùng thực phẩm bổ sung thì việc kích thích cơ thể sản sinh collagen tự nhiên cũng rất cần thiết. Dưới đây là một số dưỡng chất có khả năng hỗ trợ cơ thể tự sản xuất collagen:

  • Vitamin C là một dưỡng chất thiết yếu trong quá trình tổng hợp collagen. Vitamin C giúp liên kết các axit amin đồng thời hoạt động như một chất chống oxy hóa, bảo vệ collagen khỏi tổn thương do các gốc tự do.
  • Kẽm đóng vai trò như một chất xúc tác giúp cơ thể tạo ra các sợi collagen cần thiết cho việc sửa chữa và tái tạo các mô, ngăn ngừa quá trình lão hóa.
  • Proline là một axit amin đóng vai trò chính trong cấu trúc của collagen, giúp tăng cường sự ổn định và độ bền của các sợi protein này.
  • Vitamin E giúp duy trì cấu trúc collagen, ngăn ngừa lão hóa sớm và giảm thiểu hình thành nếp nhăn sớm.
  • Các axit béo Omega 3 và Omega 6 giúp giảm viêm và hỗ trợ sự linh hoạt của màng tế bào, giúp cải thiện khả năng sản sinh collagen của da.

Xem thêm: Cách uống collagen đúng cách

Những thứ phá hủy cấu trúc collagen

Các thói quen sinh hoạt, ăn uống không lành mạnh hoặc các yếu tố môi trường khác có nguy cơ phá hủy collagen, làm giảm khả năng duy trì làn da khỏe mạnh và các chức năng liên quan:

  • Đường và tinh bột: Khi cơ thể tiêu thụ quá nhiều đường và tinh bột tinh chế sẽ xảy ra một quá trình gọi là glycation. Trong quá trình này, các phân tử đường trong máu liên kết với protein, bao gồm cả collagen mà không cần đến enzyme, tạo ra các sản phẩm cuối của quá trình glycation gọi là AGEs làm cho các sợi collagen trở nên cứng, giòn và mất đi tính đàn hồi.
  • Hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá làm co thắt các mạch máu, hạn chế lượng oxy và dưỡng chất đến da, dẫn đến giảm khả năng sản xuất collagen mới và làm da lão hóa nhanh chóng.
  • Da tiếp xúc quá nhiều ánh sáng mặt trời: Tia UV từ ánh sáng mặt trời phá hủy collagen bằng cách kích thích các enzym phân hủy collagen, được gọi là matrix metalloproteinases (MMPs). Tiếp xúc quá mức với tia UV làm suy giảm collagen dẫn đến da tổn thương, thâm sạm và thậm chí là ung thư da.
  • Thiếu ngủ: Giấc ngủ là thời gian cơ thể phục hồi và tái tạo các tế bào, bao gồm cả việc sản xuất collagen. Thiếu ngủ làm giảm khả năng tái tạo collagen của cơ thể, dẫn đến da mất đi sự đàn hồi và săn chắc. Đồng thời, thiếu ngủ còn làm tăng mức cortisol, một hormone căng thẳng có thể phá hủy collagen và gây viêm da.
  • Gốc tự do: Gốc tự do là những phân tử không ổn định được tạo ra bởi các yếu tố như ô nhiễm môi trường, tia UV và các chất độc từ khói thuốc. Sự tấn công liên tục của các gốc tự do mà không có sự bảo vệ đủ từ các chất chống oxy hóa có thể dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng trong cấu trúc collagen và chức năng của da.

Thực phẩm giúp bổ sung collagen

Bổ sung collagen tự nhiên thông qua chế độ ăn uống là cách hiệu quả để duy trì sức khỏe và kích thích sản sinh collagen:

  • Xương và da động vật: Các món ăn như nước hầm xương, da gà, da heo,… rất giàu collagen tự nhiên.
  • Hải sản: Các loại hải sản hoặc da cá chứa nhiều collagen type I, loại collagen phổ biến nhất trong cơ thể con người.
  • Trứng: Lòng trắng trứng chứa nhiều proline, một axit amin cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen.
  • Trái cây: Cam, chanh, bưởi, dâu tây,… là những loại trái cây chứa nhiều vitamin C, giúp kích thích sản xuất collagen và bảo vệ da khỏi lão hóa.
  • Vận động thường xuyên: Tập thể dục kích thích tuần hoàn máu, giúp cung cấp oxy và dưỡng chất cho da, hỗ trợ sản xuất collagen và duy trì độ săn chắc của da.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ là khoảng thời gian để cơ thể tự chữa lành và tái tạo, bao gồm cả việc sản xuất collagen.
  • Uống đủ nước: Nước giúp duy trì độ ẩm cho da, tăng cường khả năng sản sinh collagen và giữ cho da luôn mềm mại, đàn hồi.

Ngoài ăn các loại thực phẩm giàu collagen, bạn có thể chủ động bổ sung các dưỡng chất giúp trẻ hóa da từ bên trong. Sau nhiều năm nghiên cứu ở cấp độ sinh học phân tử, các nhà khoa học đã phát hiện ra nhiều tinh chất tự nhiên như Collagen peptide, L-Glutathione, tinh chất Sakura (chiết xuất hoa anh đào Nhật Bản), chiết xuất từ quả lựu đỏ Địa Trung Hải – Pomegranate, P. Leucotomos (có trong viên uống RiTANA) hỗ trợ da căng mịn và trẻ trung nhờ vào ba cơ chế tác động mạnh mẽ:

  • Bảo vệ collagen và cấu trúc nền của da, giải độc da thông qua việc trung hòa các gốc tự do và ức chế hoạt động của enzyme MMPs, nhờ sự kết hợp của P. Leucotomos và L-Glutathione.
  • Kích thích cơ thể tự sản sinh Collagen nội sinh và ngăn chặn sự hình thành các AGEs nhờ tinh chất từ hoa Sakura.
  • Bổ sung Collagen Peptide giúp cơ thể hấp thụ nhanh chóng và đạt hiệu quả tối ưu.
Viên uống RiTANA chứa Collagen Peptide cơ thể dễ hấp thu và cho hiệu quả tối ưu

Viên uống RiTANA chứa Collagen Peptide cơ thể dễ hấp thu và cho hiệu quả tối ưu

Viên uống RiTANA đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm nếp nhăn, hỗ trợ da trở nên săn chắc, căng mịn và sáng hơn. Đặc biệt, RiTANA còn được đánh giá cao về khả năng làm mờ các vết sạm nám, trẻ hóa làn da và tái tạo sức khỏe da từ sâu bên trong, mang lại làn da rạng rỡ và tươi trẻ cho phụ nữ.

Collagen là một thành phần thiết yếu giúp duy trì sức khỏe tổng thể. Bên cạnh việc bổ sung các loại collagen từ thực phẩm và sản phẩm chức năng, bạn cũng nên duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, vận động thường xuyên, ngủ đủ giấc và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường,… đây chính là chìa khóa quan trọng giúp bạn có được và duy trì làn da khỏe đẹp lâu dài.

Đánh giá bài viết
01:27 05/09/2025 Tên tác giả: Đội ngũ RiTANA - Eco Pharma
Chia sẻ: Share Facebook Share Twitter Share Pinterest

Bài viết khác

Bỏ túi 8 cách chăm sóc da mặt bị nám cực đơn giản tại nhà

Áp dụng các cách chăm sóc da mặt bị nám phù hợp sẽ góp phần cải thiện tình trạng này, đồng thời hạn chế sự xuất hiện của các đốm hay mảng nám mới, gây ảnh hưởng lớn đến thẩm mỹ. Đừng bỏ lỡ những bí quyết chăm sóc da mặt bị nám được nhiều

Da bị cháy nắng phải làm sao? 5 cách khắc phục nhanh, hiệu quả

Da bị cháy nắng sau là tình trạng thường gặp những chuyến du lịch hay dã ngoại ngoài trời. Vấn đề này không chỉ khiến da đen sạm mà còn dẫn đến bỏng rát, da bị bong ra và để lại nhiều hậu quả nặng nề. Lúc này bạn cần phải “cấp cứu” kịp thời

Sạm da là gì? Tác nhân và giải pháp khắc phục da bị sạm

Tình trạng sạm da xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến là do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, tuổi tác, lối sống hay chế độ ăn uống. Làn da bị nám sạm đen có thể cảnh báo bệnh lý hoặc ảnh hưởng đến thẩm mỹ, khiến nhiều người

5 cách phục hồi làn da bị lão hóa hiệu quả cao được ưa thích

Theo thời gian, chức năng da sẽ suy giảm, các mô liên kết bắt đầu yếu dần, kết cấu Collagen và Elastin trở nên lỏng lẻo khiến làn da bị hư tổn, xuống cấp, xuất hiện nhiều dấu hiệu lão hóa như da nhăn nheo, chảy xệ, thiếu săn chắc, xuất hiện vết chân chim, đồi mồi, sạm nám da… ảnh hưởng đến thẩm mỹ và tâm lý của các chị em. Vậy làm cách gì để phục hồi làn...

Top 11 kem chống lão hóa cho tuổi 30 giúp dưỡng ẩm cho làn da

Bước sang tuổi 30, làn da bắt đầu xuất hiện những dấu hiệu lão hóa đầu tiên như nếp nhăn, vết chân chim, da khô sạm,... Vì vậy, sử dụng kem chống lão hóa cho tuổi 30 là giải pháp thiết yếu. Cùng tìm hiểu top 11 kem chống lão hóa tốt nhất cho tuổi 30 hiện nay, giúp bạn "níu giữ" thanh xuân và sở hữu làn da căng mịn, tràn đầy sức sống. Tại sao cần thoa kem...

Bắn laser trị nám bao lâu thì hết? Hướng dẫn cách chăm sóc

Bắn laser trị nám bao lâu thì hết? Đây là câu hỏi nhiều người quan tâm khi tìm kiếm giải pháp điều trị nám. Thời gian cải thiện tùy thuộc vào mức độ nám, công nghệ laser và chế độ chăm sóc da sau điều trị. Tuân thủ hướng dẫn chăm sóc đúng cách sẽ giúp da phục hồi nhanh, đạt hiệu quả tối ưu. Bắn laser trị nám là phương pháp như thế nào? Bắn laser trị nám là...